Mùa nắng đang đến gần nhu cầu sử dụng điều hòa của các gia đình bắt đầu tăng, nếu tình hình tài chính gia đình bạn có hạn mà vẫn muốn lựa chọn cho mình một chiếc điều hòa inverter, đừng bỏ qua bài viết Top 5 Điều hòa inverter giá rẻ hè 2021. Hãng điều hòa nào tốt nhất hiện nay trong danh sách bạn cùng xem nhé.
Nội dung bài viết:
Top 5 Điều hòa inverter giá rẻ hè 2021
1. Điều hòa 1 chiều inverter 9000BTU Daikin ATKQ25TAVMV
Thông số kỹ thuật Điều hòa – Máy lạnh Daikin ATKQ25TAVMV – 1 chiều
Giá bán | 8.990.000 đồng Đến nơi mua |
Công suất làm lạnh | 1 HP – 9.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.81 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Thông tin dàn lạnh | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 75 cm – Cao 41.8 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 21 kg |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng | 23-36/49 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
>>Đọc thêm: Quạt điều hoà Daikio DKA-06000B: Đánh giá nhanh<<
2. Điều hòa 1 chiều inverter 9000BTU Panasonic CS-PU9WKH-8M
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic Inverter 1 HP PU9WKH-8M Chính Hãng
Giá bán | 9.000.000 đồng Đến nơi mua |
Công suất làm lạnh | 1 HP – 9.040 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69) |
Tiện ích | Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì |
Chế độ tiết kiệm điện | ECO tích hợp A.I; Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Thông tin dàn lạnh | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng | 28 / 41.5 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Nơi lắp ráp | Malaysia |
3. Điều hòa 1 chiều inverter 9200BTU LG V10ENW Dual Cool
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Inverter LG V10ENW (9.200BTU)
Giá bán | 8.190.000 đồng Đến nơi mua |
Công suất làm lạnh | 1 HP – 9.200 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.30) |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tấm vi lọc bụi |
Chế độ tiết kiệm điện | Điều chỉnh 4 mức công suất, Dual Inverter |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Thông tin dàn lạnh | Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng | 33/50 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh | 7 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Nơi lắp ráp | Thái Lan |
4. Điều hòa 1 chiều inverter 12.000 BTU Samsung AR13RYFTAURNSV
Thông số kỹ thuật Máy Lạnh SAMSUNG Inverter 1.5 Hp AR13RYFTAURNSV/XSV
Giá bán | 9.990.000 đồng Đến nơi mua |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP – 12.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.25 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21) |
Tiện ích | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Màng lọc kháng khuẩn |
Chế độ tiết kiệm điện | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Thông tin dàn lạnh | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 11 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 72cm – Cao 47.5 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 32 kg |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng | 30/50 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh | 7 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Nơi lắp ráp | Thái Lan |
5. Điều hòa 1 chiều inverter 9.000BTU Sharp AH-X9VEW
Thông số kỹ thuật Điều hòa 1 chiều Inverter Sharp AH-X9VEW 9.000BTU
Giá bán | 7.000.000 đồng Đến nơi mua |
Công suất làm lạnh | 1 HP – 9.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.05) |
Tiện ích | Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em; Lưới bụi polypropylene |
Chế độ tiết kiệm điện | J-Tech Inverter, Eco |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful Jet |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Thông tin dàn lạnh | Dài 87.5 cm – Cao 29 cm – Dày 23 cm – Nặng 8 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 63.5 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 20 kg |
Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng | 31/47 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 10 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh | 5 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Nơi lắp ráp | Thái Lan |
Trên đây là top 5 những điều hòa inverter giá rẻ và hãng điều hòa tốt nhất hiện nay phục vụ nhu cầu làm mát trong hè 2020 sắp tới, bạn có thể tham khảo thêm tại các siêu thị điện máy trên cả nước. Mong rằng với bài viết này mang lại chút thông tin hữu ích cho bạn lựa chọn mua hàng.